Bảng mã lỗi Máy CNC Fanuc – Bảng mã lỗi máy CNC hệ điều khiển (điều hành) Fanuc – Bảng mã lỗi Servo Fanuc và hướng dẫn cách sửa chữa cụ thể – Hỗ trợ kỹ thuật: 0915283693.
VNC Automation – Là công ty chuyên dịch vụ sửa chữa máy cnc hệ điều khiển fanuc tất cả các model. Sửa các lỗi liên quan tới cơ khí điện tử parameter của máy cnc.
Xem thêm các dịch vụ khác có liên quan dưới đây:
Tổng hợp bảng mã lỗi máy CNC Fanuc – Máy CNC Hệ điều khiển Fanuc – Fanuc alarm codes list
Nội dung bài viết
Bảng mã lỗi thống kê bên dưới có trong các hệ điểu khiển cnc fanuc sau:
Fanuc CNC Series system list
- Fanuc series 0-M
- Fanuc series 0-T
- Fanuc series 0/0i Model A
- Fanuc series 0/0i Mate Model B
- Fanuc series 0i Mate-MC
- Fanuc series 0i Mate-MB
- Fanuc series 0i-D
- Fanuc series 0i-MD
- Fanuc series 0i-MC
- Fanuc series 0i Mate-MD
- Fanuc series 0i Mate-TD
- Fanuc series 16/18 Model PB
- Fanuc series 16/18 Model C
- Fanuc series 16i/18i Model A
- Fanuc series 16i/18i Model B
- Fanuc series 16iL Model A
- Fanuc series 16-T
- Fanuc series 18-T
- Fanuc series 20i
- Fanuc series 21 Model B
- Fanuc series 21i Model A
- Fanuc series 21i Model B
- Fanuc series 21i Model A
- Fanuc series 31i Model A
- Fanuc series 31i Model B
Bảng mã lỗi máy CNC Fanuc – Hỗ trợ kỹ thuật: 0915283693
- Cảnh báo sắp hoặc hết Pin tủ điện, góc dưới màn hình nổi chữ (–EMG– APC) nhấp nháy.
Series C Servo Amplifier A06B-6066-Hxxx Alarms list
- (HV) Overvolt – Led on number 1
- (LV5V) Control Power Supply Undervol – Led on 2
- (LVDC) DC link undervolt – Led on 3
- (DCSW) Regenerative control circuit abnormality – Led on 4
- (DCOH) Excessive regenerative discharge – Led on 5
- (OH) Servo amplifier overheat – Led on 6
- (MCC) Magnetic contractor welding – Led on 7
- (HCL) Overcurrent alarm L Axis – Led on 8
- (HCM) Overcurrent alarm M Axis – Led on 9
- (HCLM) Overcurrent alarm L & M Axis – Led on b
I. SERVO ALARM
- 400 SERVO ALARM: n–TH AXIS OVERLOAD
- 401 SERVO ALARM: n–TH AXIS VRDY OFF
- 402 SERVO ALARM: SV CARD NOT EXIST
- 403 SERVO ALARM: CARD/SOFT MISMATCH
- 404 SERVO ALARM: n–TH AXIS VRDY ON
- 405 SERVO ALARM: (ZERO POINT RETURN FAULT)
- 407 SERVO ALARM: EXCESS ERROR
- 409 SERVO ALARM: n AXIS TORQUE ALM
- 410 SERVO ALARM: n–TH AXIS – EXCESS ERROR
- 411 SERVO ALARM: n–TH AXIS – EXCESS ERROR
- 413 SERVO ALARM: n–th AXIS – LSI OVERFLOW
- 414 SERVO ALARM: n–TH AXIS – DETECTION RELATED ERROR
- 415 SERVO ALARM: n–TH AXIS – EXCESS SHIFT
- 416 SERVO ALARM: n–TH AXIS – DISCONNECTION
- 417 SERVO ALARM: n–TH AXIS – PARAMETER INCORRECT
- 420 SERVO ALARM: n AXIS SYNC TORQUE (M series)
- 421 SERVO ALARM: n AXIS EXCESS ER (D)
- 422 SERVO ALARM: n AXIS
- 423 SERVO ALARM: n AXIS
- 430 n AXIS: SV. MOTOR OVERHEAT
- 431 n AXIS: CNV. OVERLOAD
- 432 n AXIS: CNV. LOW VOLT CONTROL
- 433 n AXIS: CNV. LOW VOLT DC LINK
- 434 n AXIS: INV. LOW VOLT CONTROL
- 435 n AXIS: INV. LOW VOLT DC LINK
- 436 n AXIS: SOFTTHERMAL (OVC)
- 437 n AXIS: CNV. OVERCURRENT POWER
- 438 n AXIS: INV. ABNORMAL CURRENT
- 439 n AXIS: CNV. OVER VOLT DC LINK
- 440 n AXIS: CNV. EX DECELERATION POW.
- 441 n AXIS: ABNORMAL CURRENT OFFSET
- 442 n AXIS: CNV. CHARGE FAILURE
- 443 n AXIS: CNV. COOLING FAN FAILURE
- 444 n AXIS: INV. COOLING FAN FAILURE
- 445 n AXIS: SOFT DISCONNECT ALARM
- 446 n AXIS: HARD DISCONNECT ALARM
- 447 n AXIS: HARD DISCONNECT (EXT)
- 448 n AXIS: UNMATCHED FEEDBACK ALARM
- 449 n AXIS: INV. IPM ALARM
- 453 n AXIS: SPC SOFT DISCONNECT ALARM
- 456 n AXIS: ILLEGAL CURRENT LOOP
- 457 n AXIS: ILLEGAL HI HRV (250US)
- 458 n AXIS: CURRENT LOOP ERROR
- 459 n AXIS: HI HRV SETTING ERROR
- 460 n AXIS: FSSB DISCONNECT
- 461 n AXIS: ILLEGAL AMP INTERFACE
- 462 n AXIS: SEND CNC DATA FAILED
- 463 n AXIS: SEND SLAVE DATA FAILED
- 464 n AXIS: WRITE ID DATA FAILED
- 465 n AXIS: READ ID DATA FAILED
- 466 n AXIS : MOTOR/AMP COMBINATION
- 467 n AXIS: ILLEGAL SETTING OF AXIS
- 468 n AXIS: HI HRV SETTING ERROR (AMP)
II. ABSOLUTE PLUSE CODER (APC) ALARM
- 300 n AXIS NEED ZRN
- 301 APC ALARM: n AXIS COMMUNICATION
- 302 APC ALARM: n AXIS OVER TIME
- 303 APC ALARM: n AXIS FRAMING
- 304 APC ALARM: n AXIS PARITY
- 305 APC ALARM: n AXIS PULSE MISS
- 306 APC ALARM: n AXIS BATTERY ZERO
- 307 APC ALARM: n AXIS BATTERY DOWN 1
- 308 APC ALARM: n AXIS BATTERY DOWN 2
- 309 APC ALARM: n AXIS ZRN IMPOSSIBLE
III. SERIAL PLUSE CODER (SPC) ALARMS
- 360 n AXIS: ABNORMAL CHECKSUM (INT)
- 361 n AXIS: ABNORMAL PHASE DATA (INT)
- 362 n AXIS: ABNORMAL REV.DATA (INT)
- 363 n AXIS: ABNORMAL CLOCK (INT)
- 364 n AXIS: SOFT PHASE ALARM (INT)
- 365 n AXIS: BROKEN LED (INT)
- 366 n AXIS: PULSE MISS (INT)
- 367 n AXIS: COUNT MISS (INT)
- 368 n AXIS: SERIAL DATA ERROR (INT)
- 369 n AXIS: DATA TRANS. ERROR (INT)
- 380 n AXIS: BROKEN LED (EXT)
- 381 n AXIS: ABNORMAL PHASE (EXT LIN)
- 382 n AXIS: COUNT MISS (EXT)
- 383 n AXIS: PULSE MISS (EXT)
- 384 n AXIS: SOFT PHASE ALARM (EXT)
- 385 n AXIS: SERIAL DATA ERROR (EXT)
- 386 n AXIS: DATA TRANS. ERROR (EXT)
- 387 n AXIS: ABNORMAL ENCODER (EXT)
IV. OVER TRAVEL ALARMS
- 500 OVER TRAVEL: +n
- 501 OVER TRAVEL: –n
- 502 OVER TRAVEL: +n
- 503 OVER TRAVEL: –n
- 504 OVER TRAVEL: +n
- 505 OVER TRAVEL: –n
- 506 OVER TRAVEL: +n
- 507 OVER TRAVEL: –n
V. OVERHEAT ALARM
- 700 OVERHEAT: CONTROL UNIT
- 701 OVERHEAT: FAN MOTOR
- 704 OVERHEAT: SPINDLE
VI. RIGID TAPPING ALARMS
- 740 RIGID TAP ALARM: EXCESS ERROR
- 741 RIGID TAP ALARM: EXCESS ERROR
- 742 RIGID TAP ALARM: LSI OVER FLOW
VII. SERIAL SPINDLE ALARMS
- 749 S–SPINDLE LSI ERROR
- 750 SPINDLE SERIAL LINK START FAULT
- 751 FIRST SPINDLE ALARM DETECTION (AL–XX)
- 752 FIRST SPINDLE MODE CHANGE FAULT
- 754 SPINDLE–1 ABNORMAL TORQUE ALM
- 761 SECOND SPINDLE ALARM DETECTION (AL–XX)
- 762 SECOND SPINDLE MODE CHANGE FAULT
- 764 SPINDLE–2 ABNORMAL TORQUE ALM
- 771 SPINDLE–3 ALARM DETECT (AL–XX)
- 772 SPINDLE–3 MODE CHANGE ERROR
- 774 SPINDLE–3 ABNORMAL TORQUE ALM
- 782 SPINDLE–4 MODE CHANGE ERROR
- 784 SPINDLE–4 ABNORMAL TORQUE ALM
VIII. SAFETY ZONE ALARMS
- 4800 ZONE: PUNCHING INHIBITED 1
- 4801 ZONE: PUNCHING INHIBITED 2
- 4802 ZONE: PUNCHING INHIBITED 3
- 4803 ZONE: PUNCHING INHIBITED 4
- 4810 ZONE: ENTERING INHIBITED 1 +X
- 4811 ZONE: ENTERING INHIBITED 1 –X
- 4812 ZONE: ENTERING INHIBITED 2 +X
- 4813 ZONE: ENTERING INHIBITED 2 –X
- 4814 ZONE: ENTERING INHIBITED 3 +X
- 4815 ZONE: ENTERING INHIBITED 3 –X
- 4816 ZONE: ENTERING INHIBITED 4 +X
- 4817 ZONE: ENTERING INHIBITED 4 –X
- 4830 ZONE: ENTERING INHIBITED 1 +Y
- 4831 ZONE: ENTERING INHIBITED 1 –Y
- 4832 ZONE: ENTERING INHIBITED 2 +Y
- 4833 ZONE: ENTERING INHIBITED 2 –Y
- 4834 ZONE: ENTERING INHIBITED 3 +Y
- 4835 ZONE: ENTERING INHIBITED 3 –Y
- 4836 ZONE: ENTERING INHIBITED 4 +Y
- 4837 ZONE: ENTERING INHIBITED 4 –Y
- 4870 AUTO SETTING FEED ERROR
- 4871 AUTO SETTING PIECES ERROR
- 4872 AUTO SETTING COMMAND ERROR
IX. SYSTEM ALARMS
- 900 ROM PARITY
- 910 SRAM PARITY: (BYTE 0)
- 911 SRAM PARITY: (BYTE 1)
- 912 DRAM PARITY: (BYTE 0)
- 913 DRAM PARITY: (BYTE 1)
- 914 DRAM PARITY: (BYTE 2)
- 915 DRAM PARITY: (BYTE 3)
- 916 DRAM PARITY: (BYTE 4)
- 917 DRAM PARITY: (BYTE 5)
- 918 DRAM PARITY: (BYTE 6)
- 919 DRAM PARITY: (BYTE 7)
- 920 SERVO ALARM (1–4 AXIS)
- 921 SERVO ALARM (5–8 AXIS)
- 926 FSSB ALARM
- 930 CPU INTERRUPUT
- 935 SRAM ECC ERROR
- 950 PMC SYSTEM ALARM
- 951 PMC WATCH DOG ALARM
- 970 NMI OCCURRED IN PMCLSI
- 971 NMI OCCURRED IN SLC
- 972 NMI OCCURRED IN OTHER MODULE
- 973 NON MASK INTERRUPT
- 974 F–BUS ERROR
- 975 BUS ERROR
- 976 L–BUS ERROR
Bảng mã lỗi máy cnc fanuc – VNC Automation cung cấp dịch vụ Sửa chữa thay thế, nâng cấp hệ điều khiển máy CNC fanuc và các hãng khác
VNC Automation cung cấp dịch vụ sửa chữa máy cnc và hỗ trợ kỹ thuật máy cnc tại 63 tỉnh thành trong cả nước.
Hòa Bình, Sơn La, Điện Biên, Lai Châu, Lào Cai, Yên Bái, Phú Thọ, Hà Giang, Tuyên Quang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Quảng Ninh.
Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Ninh Bình
Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên – Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng.
Tp Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Tây Ninh, An Giang, Bạc Liêu, Bến Tre, Cà Mau, Cần Thơ, Đồng Tháp, Hậu Giang, Kiên Giang, Long An, Sóc Trăng, Tiền Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Công ty TNHH VNC Automation
- Mã số thuế: 3702714441
- Call/zalo: 0915283693
- Mail: vnc.automation@gmail.com
- Website:
- Địa chỉ: 741, đường Hùng Vương, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương.
Bấm Nhận Bản đồ chỉ đường!
Rất hân hạnh được phục vụ & hợp tác cùng Quý khách!
Đội ngũ VNCAutomation